Nội dung chính cho bài viết
Nên mua thép hình U – I – V – H ở đâu có giá tốt nhất?
Giá thép hình U – I- V – H ở mỗi đơn vị có mức chênh lệch rất lớn. Vì thế quý khách hàng nên tìm kiếm đơn vị uy tín để hợp tác. Điều này vừa đảm bảo giúp bạn có được những sản phẩm đạt tiêu chuẩn thép hình V.
Do đó khi sử dụng vào công trình thực tế, vật liệu có khả năng chịu lực vượt trội. Hơn thế nữa, đừng quên tìm hiểu thật kỹ về thông số thép hình V. Vì đây là những yếu tố cơ bản quyết định đến độ kiên cố, vững chắc của công trình.
Sau hơn 12 năm hoạt động, Sắt thép HIệp Hà hiện là đơn vị có báo giá thép hình U – I- V – H cạnh tranh hàng đầu trên thị trường. Sở dĩ có điều này là vì chúng tôi đang có nhiều mối quan hệ đối tác tin cậy, lâu năm.
Vì sao giá thép hình tại nhà máy sắt thép lại tốt như vậy ?
Nhà máy sắt thép xây dựng hiệp hà chuyên nhập khẩu sắt thép không qua trung gian.
Và là nhà phân phối số 1 miền nam của các hãng sắt lớn trên toàn quốc.
Do đó giá nhập vật liệu mà Sắt thép HIệp Hà có được cạnh tranh hơn hẳn so với các đơn vị bạn. Hơn thế nữa, chúng tôi làm việc với phương châm chất lượng đặt lên hàng đầu.
Vì vậy những sản phẩm mà Sắt thép HIệp Hà cung cấp đều đảm bảo đạt tiêu chuẩn thị trường.
Trải qua hàng trăm công trình tại HCM và các địa bàn lân cận, đến thời điểm hiện tại Sắt thép HIệp Hà được đối tác và các khách hàng cá nhân đánh giá rất cao. Lấy chữ tín đặt lên hàng đầu, chúng tôi chỉ lựa chọn những vật liệu chất lượng nhất để cung cấp cho thị trường.
Hơn thế nữa, nếu bạn đang thắc mắc tính khối lượng thép hình V như thế nào mới đúng/ Hoặc làm sao để biết rõ trọng lượng thép hình V nhằm tìm ra sản phẩm với thông số kỹ thuật phù hợp với mình. Hãy kết nối với Sắt thép HIệp Hà ngay hôm nay!
Chúng tôi sẽ nhanh chóng cung cấp cho bạn thông tin về bảng tra thép hình V cũng như thông số thép hình V. Sắt thép HIệp Hà không chỉ có sản phẩm tốt mà còn đang nỗ lực hoàn thiện chất lượng dịch vụ.
Cùng tham khảo báo giá các loại thép hình có tại nhà máy sắt thép hiệp hà.
Báo giá thép hình U
Tên sản phẩm U H (mm) | L (m) | Giá chưa vat ( đ/kg ) | Giá có VAT ( đ/cây ) | Quy cách (kg/m) |
U 80x36 | 6 | 11.819 | 551.200 | 42.30 |
U 100x46 | 6 | 11.819 | 672.200 | 51.54 |
U 100x50 | 6 | 13.819 | 823.600 | 56.16 |
U 120x52 | 6 | 11.323 | 812.300 | 41.52 |
U 125x65 | 6 | 13.819 | 609.300 | 62.40 |
U 140x58 | 12 | 13.819 | 961.300 | 73.80 |
U 150x75 | 12 | 13.819 | 3.019.300 | 232.2 |
U 160x64 | 12 | 13.819 | 2.263.322 | 174.0 |
U 180x74 | 12 | 13.819 | 2.716.200 | 208.8 |
U 200x76 | 12 | 13.819 | 2.873.100 | 220.8 |
U 200x78 | 12 | 14.919 | 4.843.120 | 295.2 |
U 200x80 | 12 | 14.919 | 4.843.120 | 295.2 |
U 200x90 - Nhật | 12 | 14.919 | 5.966.100 | 363.6 |
U 250x78 | 12 | 13.819 | 4.291.200 | 330.0 |
U 250x90 | 12 | 14.919 | 6.812.100 | 415.2 |
U 300x85 | 12 | 13.819 | 5.383.200 | 414.0 |
U 300x87 | 12 | 14.919 | 7.716.200 | 470.4 |
U 300x90 | 12 | 14.919 | 7.499.200 | 457.2 |
U 380x100 | 12 | 14.919 | 10.726.300 | 654.0 |
U 400x100 | 12 | 13.819 | 9.206.200 | 708.0 |
Báo giá thép hình I
Tên sản phẩm I H (mm) | L (m) | Giá chưa vat ( đ/kg ) | Giá có VAT ( đ/ cây ) | Quy cách (kg/m) |
I 100x55 | 6 | 10.919 | 682.200 | 56.80 |
I 120x64 | 6 | 11.819 | 828.300 | 69.00 |
I 150x75 | 12 | 11.819 | 2.185.300 | 168.0 |
I 194x150 | 12 | 11.819 | 4.776.300 | 367.2 |
I 200x100 | 12 | 11.819 | 3.331.200 | 255.6 |
I 250x125 | 12 | 11.819 | 4.623.200 | 355.2 |
I 294x200 | 12 | 11.819 | 8.863.300 | 681.6 |
I 300x150 | 12 | 11.819 | 5.728.200 | 440.4 |
I 350x175 | 12 | 11.819 | 7.741.200 | 595.2 |
I 390x300 | 12 | 11.819 | 16.695.200 | 1284.0 |
I 400x200 | 12 | 11.819 | 10.298.210 | 792.0 |
I 450x200 | 12 | 11.819 | 11.858.300 | 912.0 |
I 482x300 | 12 | 13.819 | 17.786.300 | 1368.0 |
I 488x300 | 12 | 13.819 | 21.978.200 | 1500.0 |
I 496x199 | 12 | 13.819 | 13.698.300 | 934.8 |
I 500x200 | 12 | 13.819 | 15.509.200 | 1058.4 |
I 582x300 | 12 | 13.819 | 23.386.300 | 1596.0 |
I 588x300 | 12 | 13.819 | 25.848.100 | 1764.0 |
I 596x199 | 12 | 13.819 | 16.266.600 | 1110.0 |
I 600x200 | 12 | 13.819 | 18.113.500 | 1236.0 |
I 700x300 | 12 | 13.819 | 31.999.100 | 2184.0 |
I 800x300 | 12 | 13.819 | 36.696.600 | 2484.0 |
I 900x300 | 12 | 13.819 | 42.196.800 | 2880.0 |
Báo giá thép hình H
Tên sản phẩm I H (mm) | L (m) | Đơn giá ( vnđ/kg ) | Đơn giá ( vnđ/ cây) | Barem (kg/m) |
H 100x100x6x8 | 12 | 23.000 | 4.748.000 | 17.2 |
H 125x125x6.5x9 | 12 | 23.000 | 6.569.000 | 23.8 |
H 148x100x6x9 | 12 | 23.000 | 5.990.000 | 21.7 |
H 150x150x7x10 | 12 | 23.000 | 8.695.000 | 31.5 |
H 194x150x6x9 | 12 | 23.000 | 8.445.600 | 30.6 |
H 200x200x8x12 | 12 | 23.000 | 13.773.000 | 49.9 |
H 244x175x7x11 | 12 | 23.000 | 12.172.000 | 44.1 |
H 250x250x9x14 | 12 | 23.000 | 18.983.000 | 72.4 |
H294x200x8x12 | 12 | 23.000 | 15.677.000 | 56.8 |
H 300x300x10x15 | 12 | 23.000 | 25.944.000 | 94 |
H 340x250x9x14 | 12 | 23.000 | 22.053.000 | 79.9 |
H 350x350x12x19 | 12 | 23.000 | 37.812.000 | 137 |
H 390x300x10x16 | 12 | 23.000 | 29.532.000 | 107 |
H 400x400x13x21 | 12 | 23.000 | 47.472.000 | 172 |
H 440x300x11x18 | 12 | 23.000 | 34.224.000 | 124 |
Chúng tôi hỗ trợ và tư vấn khách hàng 24/7 cũng như sẵn sàng giúp đỡ. Cùng bạn giải quyết vấn đề ngay cả khi công trình đã hoàn thiện.
Hotline hỗ 24/7: 0909 67 2222 _ 0937 456 333 _ 0939 969 777 _ 0799 070 777
Hiện tại Sắt thép HIệp Hà còn cung cấp nhiều dòng thép hộp, thép ống đen, thép ống tròn,…chất lượng cao. Chúng tôi cam kết mang lại mức giá tốt nhất cho quý khách hàng thân yêu.
Vì thế đừng chần chừ kết nối với chúng tôi ngay sau bài viết này. Tin rằng những thế mạnh về kinh nghiệm chuyên môn, chất lượng sản phẩm cũng như thái độ phục vụ của đội ngũ Sắt thép HIệp Hà sẽ không làm bạn phải thất vọng.
Ngoài thông tin kể trên. Nếu khách hàng có bất cứ thắc mắc gì về báo giá thép hình U – I- V – H. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay sau bài viết này bạn nhé!