Báo giá thép Hình

báo giá thép hình

Chuyên cung cấp các loại thép Hình H-I-U-V

Mua thép Hình Chất lượng – Uy tín – Giá tốt với mức chiết khấu cao

Những câu hỏi thường gặp khi mua thép hình:

Thép Hình là những loại thép nào ?

Ứng dụng của thép Hình trong xây dựng ?

Báo giá thép Hình ở thời điểm hiện tại là bao nhiêu ?

Ứng dụng của thép Hình

Thép Hình được sử dụng nhiều trong kết cấu nhà xưởng, kết cấu thân cầu, cẩu tháp, cẩu trục và dùng để đóng tàu…

Quy trình sản xuất thép Hình phức tạp nhưng thi công thì lại tiết kiệm rất rất nhiều lần so với sắt gân xây dựng. Kèm theo đó là ưu điểm có thể tháo lắp và di chuyên đơn giản.

Có nhiều loại thép hình trong xây dựng với xuất sứ khác nhau như: Hàn quốc, Trung Quốc, Thái lan, Malaysia và cả việt nam.

Thép hình có thể được mạ kẽm hoặc nhúng nóng tùy theo nhu cầu sử dụng của khách hàng.

Cùng tham khảo báo giá thép Hình mới nhất hôm nay

Giá thép Hình U

Báo giá thép hình U

Tên sản phẩm U
H (mm)
L (m)Giá chưa vat
( đ/kg )
Giá có VAT
( đ/cây )
Quy cách (kg/m)
U 80x36611.819551.20042.30
U 100x46611.819672.20051.54
U 100x50613.819823.60056.16
U 120x52611.323812.30041.52
U 125x65613.819609.30062.40
U 140x581213.819961.30073.80
U 150x751213.8193.019.300232.2
U 160x641213.8192.263.322174.0
U 180x741213.8192.716.200208.8
U 200x761213.8192.873.100220.8
U 200x781214.9194.843.120295.2
U 200x801214.9194.843.120295.2
U 200x90 - Nhật1214.9195.966.100363.6
U 250x781213.8194.291.200330.0
U 250x901214.9196.812.100415.2
U 300x851213.8195.383.200414.0
U 300x871214.9197.716.200470.4
U 300x901214.9197.499.200457.2
U 380x1001214.91910.726.300654.0
U 400x1001213.8199.206.200708.0

Giá thép Hình I

Báo giá thép hình I

Tên sản phẩm I
H (mm)
L (m)Giá chưa vat
( đ/kg )
Giá có VAT
( đ/ cây )
Quy cách (kg/m)
I 100x55610.919682.20056.80
I 120x64611.819828.30069.00
I 150x751211.8192.185.300168.0
I 194x1501211.8194.776.300367.2
I 200x1001211.8193.331.200255.6
I 250x1251211.8194.623.200355.2
I 294x2001211.8198.863.300681.6
I 300x1501211.8195.728.200440.4
I 350x1751211.8197.741.200595.2
I 390x3001211.81916.695.2001284.0
I 400x2001211.81910.298.210792.0
I 450x2001211.81911.858.300912.0
I 482x3001213.81917.786.3001368.0
I 488x3001213.81921.978.2001500.0
I 496x1991213.81913.698.300934.8
I 500x2001213.81915.509.2001058.4
I 582x3001213.81923.386.3001596.0
I 588x3001213.81925.848.1001764.0
I 596x1991213.81916.266.6001110.0
I 600x2001213.81918.113.5001236.0
I 700x3001213.81931.999.1002184.0
I 800x3001213.81936.696.6002484.0
I 900x3001213.81942.196.8002880.0

Giá thép Hình H

Báo giá thép hình H

Tên sản phẩm I
H (mm)
L (m)Đơn giá
( vnđ/kg )
Đơn giá
( vnđ/ cây)
Barem (kg/m)
H 100x100x6x81223.0004.748.00017.2
H 125x125x6.5x91223.0006.569.00023.8
H 148x100x6x91223.0005.990.00021.7
H 150x150x7x101223.0008.695.00031.5
H 194x150x6x91223.0008.445.60030.6
H 200x200x8x121223.00013.773.00049.9
H 244x175x7x111223.00012.172.00044.1
H 250x250x9x141223.00018.983.00072.4
H294x200x8x121223.00015.677.00056.8
H 300x300x10x151223.00025.944.00094
H 340x250x9x141223.00022.053.00079.9
H 350x350x12x191223.00037.812.000137
H 390x300x10x161223.00029.532.000107
H 400x400x13x211223.00047.472.000172
H 440x300x11x181223.00034.224.000124

Giá thép Hình V

Báo giá thép hình V

Tên sản phẩm V
L (mm)
L (m)Giá chưa vat
( đ/kg )
Giá có VAT
( đ/cây )
Quy cách (kg/m)
V 30x30x3612.300109.2008.16
V 40x40x4612.300193.30014.52
V 50x50x3612.300186.90013.92
V 50x50x4612.300245.90018.30
V 50x50x5612.300299.90022.62
V 50x50x6612.300379.90028.62
V 60x60x4612.300289.90021.78
V 60x60x5612.300365.50027.42
V 63x63x5612.300386.90028.92
V 63x63x6612.300456.60034.32
V 70x70x61212.3001.016.30076.68
V 75x75x61212.3001.095.30082.68
V 70x70x71212.3001.174.30088.68
V 75x75x71212.6001.292.30095.52
V 80x80x61212.6001.195.40088.32
V 80x80x71212.6001.379.900102.12
V 80x80x81212.6001.566.300115.8
V 90x90x61212.6001.355.300100.2
V 90x90x71212.6001.563.200115.68
V 100x100x81212.6001.979.200146.4
V 100x100x101212.6002.449.200181.2
V 120x120x81212.6002.383.200176.4
V 120x120x101212.6002.961.200219.12
V 120x120x121212.6003.502.200259.2
V 130x130x101212.6003.202.100237
V 130x130x121212.6003.795.200280.8
V 150x150x101212.6003.713.200274.8
V 150x150x121212.6004.426.300327.6
V 150x150x151212.6005.479.200405.6
V 175x175x151212.6006.386.000472.8
V 200x200x15
1212.6007.343.000543.6
V 200x200x201212.6009.675.200716.4
V 200x200x251212.60011.991.200888

Giá thép hình trên miễn phí chi phí vận chuyển.

Báo giá trên đã bao gồm 10% thuế VAT.

Để tránh mua phải thép Hình kém chất lượng. Hãy chọn cho mình một đơn vị cung cấp uy tín

Tại sao nên mua thép Hình tại nhà máy sắt thép Hiệp Hà ?

Nhà máy sắt thép hiệp hà với gần 20 năm kinh nghiệm trong ngành.

Đồng thời chúng tôi là đại lý, Nhà phân phối của các thương hiệu sắt lớn trong Nước cũng như nước ngoài.

Quy trình làm việc rõ ràng, chuyên nghiệp. Cập nhật báo giá liên tục để đảm bảo mang thông tin nhanh và chính xác nhất tới với khách hàng.

Thép hình chữ H là sản phẩm thép được dùng…

Thép hình hiện tại được chia thành bốn loại chính…

Thép hình V : Mác thép CT3 của Nga đạt…

Thép I là sản phẩm thép hình được sử dụng tương…

Giá thép hình U – I- V – H ở mỗi…

Thép H kích thước H 100 x 100 được nhập…

2.686.320 

Chuyên cung cấp các loại thép hình như Thép Hình H - Thép Hình V - Thép Hình U - Thép Hình I với mức giá tốt, Chiết khấu cao