Nội dung chính cho bài viết
Báo giá thép hộp mới nhất, chính xác nhất từ NHAMAYSATTHEP.VN. Thép hộp là vật liệu xây dựng phổ biến trong xây dựng và công nghiệp chế tạo cơ khí. Sản phẩm có nhiều loại được sản xuất bởi những thương hiệu nổi tiếng: Hòa Phát, Nguyễn Minh, Ánh hòa, Việt Nhật, Chính Đại, Hoa Sen hay được nhập khẩu từ Đài Loan, Nga, Trung Quốc… Cập nhật bảng giá chi tiết thép hộp ngày hôm nay nhé.
Báo giá thép hộp tại NHAMAYSATTHEP.VN
NHAMAYSATTHEP.VN sẽ cập nhật bảng giá từng loại thép hộp được ưa chuộng sử dụng hiện nay để tiện nhu cầu tham khảo của quý khách.
CHIẾT KHẤU 5% ĐẾN 15% ĐƠN HÀNG MỚI NGAY HÔM NAY
LIÊN HỆ HOTLINE/ZALO: 0909 67 2222 (Mr Hiệp)
Vì tính chất đa dạng của các dòng sản phẩm thép hộp trên thị trường quý khách hàng vui lòng liên hệ hotline/zalo 0909 67 2222 (Mr Hiệp) để được nhân viên phòng kinh doanh tư vấn và gửi báo giá thép hộp mới nhất hôm nay theo đúng nhu cầu của quý khách kèm theo đó là những chính sách ưu đãi của cty chúng tôi !
Báo giá thép hộp hòa phát
- Thép hộp vuông 12×12, thép hộp vuông 14×14, thép hộp vuông 20×20, thép hộp vuông 25×25, thép hộp vuông 30×30, thép hộp vuông 40×40, thép hộp vuông 50×50, thép hộp vuông 60×60, thép hộp vuông 75×75, thép hộp vuông 90×90, thép hộp vuông 100×100, thép hộp vuông 150×150
- Thép hộp chữ nhật 13×26, thép hộp chữ nhật 20×40, thép hộp chữ nhật 25×50, thép hộp chữ nhật 30×60, thép hộp chữ nhật 40×80, thép hộp chữ nhật 50×100, thép hộp chữ nhật 60×120, thép hộp chữ nhật 100×150, thép hộp chữ nhật 100×200
STT | Tên Hàng | Độ dày ( ly ) | kg/6m | Giá kg | Đơn giá (cây) |
---|---|---|---|---|---|
1 | Thép hộp kẽm hòa phát 13x26 | 0.7 | 2.46 | 20.800 | 51.168 |
2 | 0.8 | 2.79 | 20.800 | 58.032 | |
3 | 0.9 | 3.12 | 20.800 | 64.896 | |
4 | 1.0 | 3.45 | 20.800 | 71.760 | |
5 | 1.1 | 3.77 | 20.800 | 78.416 | |
6 | 1.2 | 4.08 | 20.800 | 84.864 | |
7 | 1.4 | 4.7 | 20.800 | 97.760 | |
8 | 1.5 | 5 | 20.800 | 104.000 | |
9 | 1.6 | 5.3 | 20.800 | 110.240 |
STT | Tên hàng | Độ dày ( ly ) | kg/6m | Giá kg | Đơn giá (cây) |
---|---|---|---|---|---|
1 | Thép hộp kẽm hòa phát 20x40 & Vuông kẽm hòa phát 30x30 | 0.7 | 3.85 | 20.800 | 80.080 |
2 | 0.8 | 4.38 | 20.800 | 91.104 | |
3 | 0.9 | 4.9 | 20.800 | 101.920 | |
4 | 1.0 | 5.43 | 20.800 | 112.944 | |
5 | 1.1 | 5.94 | 20.800 | 123.552 | |
6 | 1.2 | 6.46 | 20.800 | 134.368 | |
7 | 1.4 | 7.47 | 20.800 | 113.776 | |
8 | 1.5 | 7.97 | 20.800 | 165.776 | |
9 | 1.6 | 8.46 | 20.800 | 175.968 | |
10 | 1.7 | 8.96 | 20.800 | 186.268 | |
11 | 1.8 | 9.44 | 20.800 | 196.352 | |
12 | 1.9 | 9.92 | 20.800 | 206.336 | |
13 | 2.0 | 10.04 | 20.800 | 208.832 | |
14 | 2.1 | 10.87 | 20.800 | 226.096 | |
15 | 2.2 | 11.34 | 20.800 | 235.872 | |
16 | 2.3 | 11.8 | 20.800 | 245.440 | |
17 | 2.4 | 12.26 | 20.800 | 255.088 | |
18 | 2.5 | 12.7 | 20.800 | 264.160 |
STT | Tên hàng | Độ dày ( ly ) | kg/6m | Giá kg | Đơn giá (cây) |
---|---|---|---|---|---|
1 | Thép hộp kẽm hòa phát 25x50 | 0.8 | 5.51 | 26.800 | 147.700 |
2 | 0.9 | 6.18 | 26.800 | 165.600 | |
3 | 1.0 | 6.84 | 26.500 | 181.300 | |
4 | 1.1 | 7.5 | 26.500 | 198.800 | |
5 | 1.2 | 8.15 | 26.500 | 216.000 | |
6 | 1.4 | 9.45 | 26.500 | 250.400 |
STT | Tên Hàng | Độ dày ( ly ) | kg/6m | Giá kg | Đơn giá (cây) |
---|---|---|---|---|---|
1 | Thép hộp kẽm hòa phát 14x14 | 0.7 | 1.75 | 20.800 | 36.400 |
2 | 0.8 | 1.97 | 20.800 | 40.976 | |
3 | 0.9 | 2.19 | 20.800 | 45.552 | |
4 | 1.0 | 2.41 | 20.800 | 50.128 | |
5 | 1.1 | 2.63 | 20.800 | 54.704 | |
6 | 1.2 | 2.84 | 20.800 | 59.072 | |
7 | 1.4 | 3.25 | 20.800 | 67.600 |
STT | Tên hàng | Độ dày ( ly ) | kg/6m | Giá kg | Đơn giá (cây) |
---|---|---|---|---|---|
1 | Thép hộp kẽm hòa phát 20x20 | 1.0 | 3.54 | 20.800 | 73.632 |
2 | 1.1 | 3.87 | 20.800 | 80.496 | |
3 | 1.2 | 4.2 | 20.800 | 87.360 | |
4 | 1.4 | 4.83 | 20.800 | 100.464 | |
5 | 1.5 | 5.14 | 20.800 | 106.912 | |
6 | 1.6 | 5.45 | 20.800 | 113.360 | |
7 | 1.7 | 5.75 | 20.800 | 119.600 | |
8 | 1.8 | 6.05 | 20.800 | 125.840 | |
9 | 1.9 | 6.34 | 20.800 | 133.744 | |
10 | 2.0 | 6.63 | 20.800 | 137.904 |
Liên hệ trực tiếp hotline phòng kinh doanh NHAMAYSATTHEP.VN để được tư vấn và nhận báo giá sắt hộp hòa phát nhanh và chính xác nhất
Hotlina/zalo: 0971 678 999 Mr.Huy | 0937 323 999 Mr.Dũng | 0909 67 2222 Mr.Hiệp | 0799 070 777 Ms.tuyền
Giá thép hộp kẽm
Thép hộp kẽm được làm từ chủ yếu là thép kết hợp cùng với lượng cacbon phù hợp. Nhờ đó tạo nên độ cứng cáp cho vật liệu, chống chịu được ngoại lực tác động từ bên ngoài.
TÊN SẢN PHẨM/ |
ĐỘ DÀY ( LY) |
BAREM (KG/CÂY) |
BAREM (CÂY/ BÓ) |
ĐƠN GIÁ/(CÂY) |
Thép hộp kẽm 60×120 | 1.4 | 23.30 | 18 cây | 355.600 |
1.8 | 29.79 | 18 cây | 456.700 | |
2.0 | 33.01 | 18 cây | 508.200 | |
2.3 | 37.80 | 18 cây | 581.300 | |
2.5 | 40.98 | 18 cây | 631.200 | |
Thép hộp kẽm 50×100 | 1.1 | 15.37 | 26.800 | 409.200 |
1.2 | 16.63 | 26.500 | 443.100 | |
1.3 | 17.98 | 26.500 | 479.200 | |
1.4 | 19.34 | 26.500 | 513.900 | |
1.7 | 23.37 | 26.500 | 621.100 | |
Thép hộp kẽm 40×80 | 0.8 | 9.0 | 26.800 | 241.200 |
0.9 | 10.06 | 26.800 | 271.600 | |
1.0 | 11.08 | 26.500 | 295.100 | |
1.1 | 12.16 | 26.500 | 324.200 | |
1.2 | 13.24 | 26.500 | 352.200 | |
Thép hộp kẽm 30×60
|
0.8 | 6.64 | 26.800 | 178.000 |
0.9 | 7.45 | 26.800 | 199.700 | |
1.0 | 8.25 | 26.500 | 218.100 | |
1.1 | 9.05 | 26.500 | 239.200 | |
1.2 | 9.85 | 26.500 | 261.900 |
Giá thép hộp kẽm vuông
Thép hộp vuông góp mặt vào nhiều công trình lớn nhỏ khác nhau. Sự kết hợp giữa nguyên liệu thép và cacbon tạo nên độ bền cho sản phẩm.
TÊN SẢN PHẨM/ QUY CÁCH |
ĐỘ DÀY ( LY) |
BAREM (KG/CÂY) |
BAREM (CÂY/ BÓ) |
ĐƠN GIÁ/(CÂY) |
Sắt hộp kẽm 100×100 | 1,4 | 23.65 | 16 | 593.615 |
1,7 | 29.44 | 16 | 680.064 | |
2,0 | 32.8 | 16 | 823.280 | |
2,5 | 36.53 | 16 | 916.903 | |
Sắt hộp vuông đen 100×100 | 1.8 ly | 33.17 | 16 | 796.080 |
2.0 ly | 36.76 | 16 | 882.240 | |
2.5 ly | 45.67 | 16 | 1.096.080 | |
3.0 ly | 54.49 | 16 | 1.307.760 | |
4.0 ly | 71.74 | 16 | 1.721.760 | |
Sắt hộp kẽm vuông 90×90 | 1.4 | 23.30 | 16 cây/1 bó | 400.200 |
1.8 | 29.79 | 16 cây/1 bó | 512.100 | |
2.0 | 33.01 | 16 cây/1 bó | 565.900 | |
2.3 | 37.80 | 16 cây/1 bó | 906.000 | |
2.5 | 40.98 | 16 cây/1 bó | 982.300 | |
Sắt hộp kẽm vuông 60×60 | 1.1 | 12.16 | 16 cây/1 bó | 208.900 |
1.2 | 13.24 | 16 cây/1 bó | 226.900 | |
1.4 | 15.38 | 16 cây/1 bó | 263.800 | |
1.8 | 19.61 | 16 cây/1 bó | 336.900 | |
2.0 | 21.70 | 16 cây/1 bó | 372.800 |
Giá thép hộp đen
Sản phẩm được sản xuất trên dây chuyền công nghệ tân tiến từ các nước phát triển Mỹ, Nga, Hàn Quốc, Nhật Bản… Thép hộp đen có đặc điểm bền, cứng cáp, chống rỉ sét và ăn mòn tốt. Thép hộp đen gồm hai loại: hộp vuông đen và hộp chữ nhật đen.
Bảng giá hộp vuông đen |
|||||
TÊN SẢN PHẨM/ |
ĐỘ DÀY ( LY) |
BAREM (KG/CÂY) |
BAREM (CÂY/ BÓ) |
ĐƠN GIÁ/(CÂY) |
|
Thép hộp vuông đen 60×60 | 1.1 ly | 12.16 | 25 cây | 340.100 | |
1.2 ly | 13..24 | 25 cây | 369.900 | ||
1.4 ly | 15.38 | 25 cây | 413.900 | ||
1.8 ly | 19.61 | 25 cây | 513.100 | ||
2.0 ly | 21.70 | 25 cây | 542.900 | ||
Thép hộp vuông đen 75×75 | 1.4 ly | 19.34 | 16 cây | 521.900 | |
1.8 ly | 24.70 | 16 cây | 647.100 | ||
2.0 ly | 27.36 | 16 cây | 683.800 | ||
2.5 ly | 33.91 | 16 cây | 848.100 | ||
2.8 ly | 37.79 | 16 cây | 945.100 | ||
Giá thép hộp chữ nhật đen |
|||||
TÊN SẢN PHẨM/ |
ĐỘ DÀY ( LY) |
BAREM (KG/CÂY) |
BAREM (CÂY/ BÓ) |
ĐƠN GIÁ/(CÂY) |
|
Thép hộp chữ nhật đen 10×20 | 0.7 ly | 1.75 | 72 cây | 40.150 | |
0.8 ly | 2.12 | 72 cây | 48.500 | ||
0.9 ly | 2.25 | 72 cây | 51.500 | ||
1.0 ly | 2.50 | 72 cây | 57.300 | ||
1.1 ly | 2.80 | 72 cây | 63.900 | ||
Thép hộp chữ nhật đen 13×26 | 1.0 ly | 3.45 | 105 cây | 36.100 | |
1.1 ly | 3.77 | 105 cây | 56.100 | ||
1.2 ly | 4.08 | 105 cây | 61.500 | ||
1.4 ly | 4.70 | 105 cây | 70.100 | ||
Thép hộp chữ nhật đen 20×40 | 0.7 ly | 3.85 | 72 cây | 88.100 | |
0.8 ly | 4.38 | 72 cây | 100.500 | ||
0.9 ly | 4.9 | 72 cây | 112.600 | ||
1.0 ly | 5.43 | 72 cây | 124.900 | ||
Thép hộp chữ nhật đen 25×50 | 0.7 ly | 4.50 | 72 cây | 115.900 | |
0.8 ly | 5.25 | 72 cây | 133.800 | ||
0.9 ly | 5.80 | 72 cây | 148.200 | ||
1.0 ly | 6.40 | 72 cây | 171.300 | ||
Giá thép hộp Oval
Sắt hộp oval được sản xuất theo tiêu chuẩn hàng đầu AISI, ASTM, DIN… Kích thước sản phẩm dao động từ 8x16mm – 30x70mm với mặt ngoài là gương đánh bóng hoặc satin
Sản phẩm được ứng dụng vào công trình kiến trúc yêu cầu thẩm mỹ cao, sản xuất nội thất như làm chân bàn/chân ghế, kệ tủ, khung xe…
STT |
TÊN SẢN PHẨM | ĐÓNG BÓ | TRỌNG LƯỢNG |
Bảng Giá |
1 | sắt hộp Ống Oval 10.4×19.6x 0.8 --> 1.4 | 50 | 0.31 --> 0.54 (Kg/m) | Liên Hệ |
2 | Ống Oval 14x24x 0.8 --> 1.8 | 50 | 0.44 --> 0.97 (Kg/m) | Liên Hệ |
3 | Ống Oval 15x24x 0.8 --> 1.8 | 50 | 0.42 --> 0.94 (Kg/m) | Liên Hệ |
4 | Ống Oval 17x34x 0.8 --> 2.0 | 50 | 0.55 --> 1.35 (Kg/m) | Liên Hệ |
5 | Ống Oval 30x70x 1.2 --> 3.0 | 40 | 1.66 --> 4.10 (Kg/m) | Liên Hệ |
6 | Ống Oval 8x16x0.8 --> 1.2 | 50 | 0.25 --> 0.37 (Kg/m) | Liên Hệ |
Thép hộp có những loại nào?
Thép hộp đúng như tên gọi, đây là loại vật liệu xây dựng được làm từ thép, có cấu tạo hình hộp chữ nhật hay hình hộp vuông, hình oval. Thép hộp thường được sản xuất theo dây chuyền công nghệ hiện đại và tân tiến
Một số thương hiệu trong nước là nhà cung cấp thép hộp hàng đầu hiện nay chính là: Hòa Phát, Hoa Sen, Chính Đại… Ngoài ra, người ra cũng rất ưa chuộng sử dụng thép hộp được nhập khẩu từ nước ngoài, đạt tiêu chuẩn quốc tế.
Điểm qua một số loại thép hộp được chọn sử dụng nhiều hiện nay gồm có:
- Thép hộp kẽm hình chữ nhật: với đa dạng kích thước từ 13×26, 20×40, 25×50, 30×60 cho đến 40×80, 50×100, 60×120.
- Thép hộp kẽm hình vuông: được thiết kế với những kích thước phổ biến 14, 20, 25, 30, 40, 60, 75, 90, 100.
- Thép hộp đen: sản phẩm được làm từ việc cán mỏng tấm thép tạo nên tiết diện hình vuông hoặc hình chữ nhật. Gọi là thép đen vì bề mặt có màu đen hoặc xanh đen rất đặc trưng.
- Thép hộp oval: loại thép hộp mới được sản xuất với kích thước đa dạng từ 1.2, 1.4, 1.8 cho đến 2.0, 3.0 có nguồn gốc xuất xứ phần lớn từ Nga, Nhật Bản, Hàn Quốc, Hoa Kỳ…
Tham khảo thêm bảng giá thép hộp mọi người sẽ có thêm sự lựa chọn về vật liệu xây dựng phù hợp với nhu cầu.
Đừng bỏ qua >>> Giá thép hình hôm nay
Liên hệ mua thép hộp ở đâu?
Trên đây chính là thông tin về thép hộp và báo giá thép hộp chi tiết từ những thương hiệu thép xây hộp uy tín trên thị trường được sử dụng phổ biến hiện nay.
Lưu ý rằng mức giá thép hộp trên có thể biến động tùy vào thời điểm và địa chỉ giao hàng cũng như khối lượng đơn đặt hàng
Để nhận được báo giá thép hộp chính xác kèm theo đơn hàng thép hộp chi tiết nhất, quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp phòng kinh doanh NHAMAYSATTHEP.VN để được tư vấn nhé.
Thông tin liên hệ NHAMAYSATTHEP.VN
- VPĐD: Tầng 11, Tòa nhà Packsimex, 52 Đông Du, Phường Bến Nghé, Quận 1, (Tòa nhà Packsimex)
- Kinh Doanh: 0971 678 999 Mr.Huy | 0937 323 999 Mr.Dũng | 0909 67 2222 Mr.Hiệp | 0799 070 777 Ms.tuyền
- Email: nhamaysatthephiepha@gmail.com
- Website: https://nhamaysatthep.vn/